Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nor




nor
[nɔ:]
liên từ & phó từ (sau neither hoặc not)
cũng không; và cũng không
neither good nor bad
không tốt mà cũng không xấu
he has neither talent nor the desire to learn
anh ta chẳng có tài ba gì và cũng không muốn học
not a leaf nor an insect stirred
không một chiếc lá và cũng không một con sâu nào lay động
she has neither phoned nor written us
cô ấy không gọi điện thoại và cũng không viết thư cho tôi
he is neither able nor willing to come here
nó không thể và cũng không muốn đến đây
he can't see, nor could he hear until a month ago
anh ta không thể nhìn và cũng không thể nghe đã một tháng nay
he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody
nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
she isn't rich, nor do I imagine that she ever will be
cô ta không giàu, và tôi cũng không hình dung được là bao giờ cô ta sẽ giàu
It won't arrive today. Nor tomorrow
hôm nay việc ấy sẽ không xảy ra, và mai cũng vậy
nor am I aware that anyone else knows the secret
và tôi cũng không biết là còn ai biết được điều bí mật ấy nữa hay không


/nɔ:/

phó từ & liên từ
mà... cũng không, và... không
neither good nor bad không tốt mà cũng không xấu
he can neither read nor write nó không biết đọc mà cũng không biết viết
he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được

Related search result for "nor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.