|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nameless
nameless | ['neimlis] | | tính từ | | | không tên, vô danh | | | a nameless grave | | nấm mồ vô danh | | | a person who shall be nameless told me the news | | một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó | | | không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến | | | không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc | | | a nameless longing | | niềm ao ước không thể tả xiết được | | | nameless vices | | những thói xấu gớm guốc |
/'neimlis/
tính từ không tên, vô danh a nameless grave nấm mồ vô danh a person who shall be nameless told me the news một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc a nameless longing niềm ao ước không thể tả xiết được nameless vices những thói xấu gớm guốc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|