missis
missis | ['misiz] | | Cách viết khác: | | missus |  | ['misəz] |  | danh từ | |  | Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ) | |  | yes, missis | | thưa bà, vâng | |  | (the missis) (đùa cợt) vợ, bà xã, bu nó |
/'misiz/ (missus) /'misəz/
danh từ
Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ) yes, missis thưa bà, vâng
(the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n
|
|