Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misfortune





misfortune
[mis'fɔ:t∫n]
danh từ
sự rủi ro, sự bất hạnh
điều không may, điều hoạ
misfortunes never come alone (singly)
hoạ vô đơn chí


/mis'fɔ:tʃn/

danh từ
sự rủi ro, sự bất hạnh
điều không may, điều hoạ !misfortunes never come alone (singly)
hoạ vô đơn chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misfortune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.