midway
midway | ['mid'wei] |  | tính từ & phó từ | |  | (midway between something and something) ở giữa; ở nửa đường | |  | The two villages are a mile apart and my house lies midway between them | | hai làng cách nhau một dặm đường và nhà tôi nằm giữa hai làng |
/'mid'wei/
danh từ
nửa đường, giữa đường
tính từ & phó từ
ở nửa đường, nửa chừng
|
|