Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bath





bath
[bɑ:θ ; bæθ]
danh từ, số nhiều baths
sự tắm rửa
I'll have a hot bath and go to bed
Tôi sẽ tắm nước nóng rồi đi ngủ
He takes a cold bath every morning
Sáng nào ông ấy cũng tắm nước lạnh
chậu tắm, bồn tắm (cũng) bath-tub; tub
nước cho vào bồn tắm sẵn sàng để dùng; nước tắm
please run a bath for me
hãy mở nước tắm giùm tôi
(vật chứa) chất lỏng dùng để nhúng hoặc ngâm cái gì theo cách xử lý hoá học và công nghiệp
an oil bath
bình chứa dầu (dùng cho các bộ phận của máy móc)
a bath of red dye
bình thuốc nhuộm đỏ
(số nhiều) bể bơi trong nhà; nhà tắm
heated swimming baths
bể bơi nước nóng
Turkish baths
nhà tắm hơi
bath mat
tấm thảm hút nước nhỏ để đứng lên sau khi tắm
bathrobe
áo choàng tắm
bath-tub
bồn tắm
bathroom
buồng tắm, nhà vệ sinh
bath chair
loại ghế có bánh xe dùng cho người tàn tật, Ghế lăn
to throw the baby out with the bath water
xem baby
động từ
tắm
to bath a baby
tắm cho đứa bé
I bath every night
tối nào tôi cũng tắm


/bɑ:θ/

danh từ, số nhiều baths
sự tắm
chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm
(số nhiều) nhà tắm có bể bơi !bath of blood
sự chém giết, sự làm đổ máu

động từ
tắm
to bath a baby tắm cho đứa bé

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.