mathematics
mathematics
Mathematics is the study of numbers, shapes, patterns, and logical reasoning. | [,mæθə'mætiks] |
| Cách viết khác: |
| maths |
 | [mæθs] |
 | danh từ, số nhiều dùng như số ít |
|  | môn toán, toán học |
|  | pure mathematics |
| toán học thuần tuý |
|  | applied mathematics |
| toán học ứng dụng |

toán học

abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý

applied m. toán học ứng dụng

constructive m. toán học kiến thiết

elementary m. toán học sơ cấp

pure m. toán học thuần tuý

/,mæθi'mætiks/ (maths)

/mæθs/

danh từ, số nhiều dùng như số ít

môn toán, toán học
pure mathematics
toán học thuần tuý
applied mathematics
toán học ứng dụng