Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snark




snark
[snɑ:k]
danh từ
quái vật


/snɑ:k/

danh từ
quái vật

Related search result for "snark"
  • Words pronounced/spelled similarly to "snark"
    smirk snark

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.