largeness
largeness | ['lɑ:dʒnis] |  | danh từ | |  | sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn | |  | tính rộng rãi (quan điểm...) | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng |
/'lɑ:dʤnis/
danh từ
sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn
tính rộng râi (quan điểm...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng
|
|