Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jibber




jibber
['dʒibə]
danh từ
ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)


/'dʤibə/

danh từ
ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)

Related search result for "jibber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.