Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobbery




jobbery
['dʒɔbəri]
danh từ
sự đầu cơ
sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)
sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác


/'dʤɔbəri/

danh từ
sự đầu cơ
sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)
sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

Related search result for "jobbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.