Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ivan




ivan
['aivən]
danh từ
anh lính I-van (người lính Liên xô); người Liên xô


/'aivən/

danh từ
anh lính I-van (người lính Liên xô); người Liên xô

Related search result for "ivan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.