Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connivance




connivance
[kə'naivəns]
danh từ
(connivance at / in something) sự đồng loã với một hành động sai trái
a crime carried out with the connivance of/in connivance with the police
một tội ác được tiến hành với sự đồng loã của cảnh sát
it was done with his connivance
việc đó làm được là do có sự bao che của hắn


/kə'naivəns/

danh từ
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu
to be in connivance with someone đồng loã với ai
sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
it was done with his connivance việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "connivance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.