invade 
invade | [in'veid] |  | ngoại động từ | |  | xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn | |  | the French colonialism invades Vietnam in 1859 | | thực dân Pháp xâm lược Việt Nam năm 1859 | |  | bile invades liver | | mật tràn vào gan | |  | tràn lan, toả khắp | |  | the smell of cooking invaded the house | | mùi nấu thức ăn toả khắp nhà |
/in'veid/
ngoại động từ
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
xâm phạm (quyền lợi...)
tràn lan, toả khắp the smell of cooking invaded the house mùi nấu thức ăn toả khắp nhà
|
|