Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innovate




innovate
['inouveit]
động từ
đổi mới, cách tân


/'inouveit/

nội động từ
đưa vào những cái mới
( in) tiến hành những đổi mới

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng

Related search result for "innovate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.