inheritance
inheritance | [in'heritəns] |  | danh từ | |  | quyền thừa kế, sự thừa kế | |  | the title passes by inheritance to the eldest son | | tước hiệu được chuyển theo quyền thừa kế cho người con trai cả | |  | inheritance of intelligence from one's father | | sự thừa kế trí thông minh từ bố mình | |  | của thừa kế, gia tài, di sản |
/in'heritəns/
danh từ
sự thừa kế
của thừa kế, gia tài, di sản
|
|