Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heritage





danh từ
tài sản thừa kế, di sản
nhà thờ, giáo hội



heritage
['heritidʒ]
danh từ
tài sản thừa kế, di sản
cultural heritage
di sản văn hoá
(kinh thánh) nhà thờ, giáo hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.