Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immaterialism




immaterialism
[,imə'tiəriəlizm]
danh từ
thuyết phi vật chất


/,imə'tiəriəlizm/

danh từ
thuyết phi vật chất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.