imaginary 
imaginary | [i'mædʒinəri] |  | tính từ | |  | tưởng tượng, không có thực, ảo | |  | an imaginary disease | | bệnh tưởng tượng | |  | (toán học) ảo | |  | imaginary number | | số ảo |
ảo
/i'mædʤinəri/
tính từ
tưởng tượng, không có thực, ảo an imaginary disease bệnh tưởng tượng
(toán học) ảo imaginary number số ảo
|
|