(hostility to / towards somebody / something) sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
feelings of hostility
cảm giác thù địch
sự chống đối; sự phản đối
(số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
to open hostilities
khai chiến
at the outbreak of hostilities
khi chiến sự bùng nổ
/hɔs'tiliti/
danh từ sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch tình trạng chiến tranh (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự to open hostilities khai chiến !during the hostilities trong lúc có chiến sự sự chống đối (về tư tưởng...)