![](img/dict/5ABBF9C9.GIF)
heel
The heel is the back part of the foot.![](img/dict/02C013DD.png) | [hi:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gót chân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gót (giày, bít tất) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Achilles' heel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at somebody's heels |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on/ upon somebody's heels |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hard on sb's heels |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hot on sb's heels |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come (follow)upon sb's heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo sát gót ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be carried with the heels foremost |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã cho vào sáu tấm đem đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come to heel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lẽo đẽo theo sau chủ (chó) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cool (kick) one's heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng chờ mỏi gối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be down at heel(s) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) down |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get (have) the heels of somebody |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to show the heels to somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hairy about (at, in) the heel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) hairy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to dig one's heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | head over heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lăn lông lốc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the iron heel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gót sắt; sự áp chế tàn bạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drag one's heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lừng chừng, không dứt khoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to kick up one's heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) nhảy cỡn lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lay (clap, set) somebody by the heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | out at heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rách gót (bít tất) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn on one's heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) turn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn up one's heels |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | under the heel of sb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị ai thống trị, sống dưới gót giày của ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng (gót giày); đan gót (bít tất) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo sát gót |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giậm gót chân (khi nhảy múa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) nghiêng đi (tàu thuỷ) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/hi:l/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
gót chân
![](images/green.png)
gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)
![](images/green.png)
gót (giày, bít tất)
![](images/green.png)
đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn)
![](images/green.png)
(hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh !Achilles' heel
![](images/green.png)
gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương !at somebody's heel !at (on, upon) somebody's heels
![](images/green.png)
theo sát gót ai !to be carried with the heels foremost
![](images/green.png)
đã cho vào sáu tấm đem đi !to come to heel
![](images/green.png)
lẽo đẽo theo sau chủ (chó) !to come (follow) upon the heels of somebody
![](images/green.png)
theo sát gót ai !to cool (kick) one's heels
![](images/green.png)
đứng chờ mỏi gối !to be down at heel(s)
![](images/green.png)
(xem) down !to fling (pick) up one's heels !to show a clean pair of heels !to take to one's heels
![](images/green.png)
vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy !to gets (have) the heels of somebody !to show the heels to somebody
![](images/green.png)
chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai !hairy about (at, in) the heel
![](images/green.png)
(xem) hairy !head over heels !heels over head
![](images/green.png)
lộn tùng phèo !the iron heel
![](images/green.png)
gót sắt; sự áp chế tàn bạo !to kick up one's heels
![](images/green.png)
chết
![](images/green.png)
(từ lóng) nhảy cỡn lên !to lay (clap, set) somebody by the heels
![](images/green.png)
bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai !out at heels
![](images/green.png)
rách gót (bít tất)
![](images/green.png)
đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới !to turn on one's heels
![](images/green.png)
(xem) turn !to turn up one's heels
![](images/green.png)
chết !under heel
![](images/green.png)
bị giày xéo, sống dưới gót giày
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đóng (gót giày); đan gót (bít tất)
![](images/green.png)
theo sát gót
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) ((thường)
out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)
(thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)
nội động từ
giậm gót chân (khi nhảy múa)
nội động từ
(hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)