Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
great-heartedness




great-heartedness
['greit'hɑ:tidnis]
danh từ
lòng hào hiệp; tính đại lượng


/'greit'hɑ:tidnis/

danh từ
lòng hào hiệp; tính đại lượng

Related search result for "great-heartedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.