fusion
fusion | ['fju:ʒn] |  | danh từ | |  | sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra | |  | sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra | |  | sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...) |
(vật lí) sự nóng chảy
/'fju:ʤn/
danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
|
|