Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulfilled




tính từ
thoả mãn, mãn nguyện



fulfilled
[ful'fild]
tính từ
thoả mãn, mãn nguyện


Related search result for "fulfilled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.