frippery
frippery | ['fripəri] |  | danh từ | |  | đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo) | |  | câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch | |  | (số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền |
/'fripəri/
danh từ
đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)
câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch
(số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền
|
|