Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fougasse




fougasse
[fu:'gæs]
danh từ
mìn chôn


/fu:'gæs/

danh từ
mìn chôn

Related search result for "fougasse"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fougasse"
    fosse fougasse

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.