Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fosse




fosse
[fɔs]
danh từ
(quân sự) hào
(giải phẫu) (như) fossa


/fɔs/

danh từ
(quân sự) hào
(giải phẫu) (như) fossa

Related search result for "fosse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.