forswear
forswear | [fɔ:'sweə] |  | ngoại động từ forswore; forsworn | |  | thề bỏ, thề chừa | |  | to forswear bad habits | | thề chừa thói xấu | |  | to forswear oneself | | thề dối, thề cá trê chui ống |  | nội động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề |
/fɔ:'sweə/
ngoại động từ forswore; forsworn
thề bỏ, thề chừa to forswear bad habits thề chừa thói xấu to forswear oneself thề dối, thề cá trê chui ống
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
|
|