formerly
formerly | ['fɔ:məli] |  | phó từ | |  | trước đây; thuở xưa | |  | The company formerly belonged to an international banking group | | Công ty đó trước đây thuộc về một tập đoàn ngân hàng quốc tế | |  | Namibia, formerly South West Africa | | Namibia, trước đây là Tây Nam Phi |
/'fɔ:məli/
phó từ
trước đây, thuở xưa
|
|