fact-finding
fact-finding | ['fækt,faindiη] |  | danh từ | |  | đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật | |  | a fact-finding mission | | phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế |
/'fækt,faindiɳ/
danh từ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật a fact-finding mission phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
|
|