Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng



adv
Not at all
một người làm chẳng nổi one person cannot do that at all
thực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao? hasn't reality demonstrated that at all?
từ đệm Rather, but in fact, not necessarily
ngỡ là ai, chẳng hoá ra là anh thought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!

[chẳng]
xem không 2, 3
Tôi chẳng cần
I don't care
Anh chẳng hay ho gì hơn nó
You're no better than he is
Tôi chẳng nhận lệnh của ai cả
I don't take orders from anybody
Trong hai cái anh thích cái nào hơn? - Chẳng thích cái nào cả!
Which do you prefer? - Neither!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.