fabrication
fabrication | [,fæbri'kei∫n] |  | danh từ | |  | sự bịa đặt; chuyện bịa đặt | |  | sự làm giả (giấy tờ, văn kiện) | |  | sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo |
/,fæbri'keiʃn/
danh từ
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt
sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
|
|