exacerbate
exacerbate![](img/dict/02C013DD.png) | [ig'zæsəbeit] | | Cách viết khác: | | acerbate | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['æsəbeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận |
/eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/
ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận
|
|