estrangement
estrangement | [is'treindʒmənt] |  | danh từ | |  | sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời | |  | sự bất hoà, sự ghẻ lạnh |
/is'treindʤmənt/
danh từ
sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
|
|