epaulet
epaulet | ['epəlet] | | Cách viết khác: | | epaulette |  | ['epəlet] |  | danh từ | |  | (quân sự) đồ trang trí trên cầu vai của bộ đồng phục sĩ quan lục quân hoặc hải quân; cầu vai; ngù vai | |  | to win one's epaulet | | được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan |
/'epoulet/ (epaulette) /'epoulet/
danh từ
(quân sự) cầu vai to win one's epaulet được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan
|
|