Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epaulet




epaulet
['epəlet]
Cách viết khác:
epaulette
['epəlet]
danh từ
(quân sự) đồ trang trí trên cầu vai của bộ đồng phục sĩ quan lục quân hoặc hải quân; cầu vai; ngù vai
to win one's epaulet
được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan


/'epoulet/ (epaulette) /'epoulet/

danh từ
(quân sự) cầu vai
to win one's epaulet được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan

Related search result for "epaulet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.