![](img/dict/02C013DD.png) | ['empti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có gì bên trong; rỗng; trống không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an empty box |
| một hộp rỗng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an empty lorry |
| xe tải trống không (không chở hàng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | your glass is empty |
| cốc của anh chẳng có gì bên trong |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có ai ở bên trong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an empty house/room/chair/bus |
| nhà/phòng/ghế/xe búyt trống không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | empty streets |
| các đường phố trống vắng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cinema was half empty |
| rạp chiếu bóng trống một nửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có hoặc thiếu về (chất); không có ý nghĩa hoặc mục đích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | words empty of meaning |
| lời lẽ rỗng tuếch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | empty threats/words/promises/dreams |
| những lời đe doạ/lời nói/lời hứa/giấc mơ hão huyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I feel jolly empty! |
| Tôi cảm thấy đói mèm! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the empty vessel makes the greatest sound |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) thùng rỗng kêu to |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on an empty stomach |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa ăn gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's not good to drink on an empty stomach |
| uống rượu lúc chưa ăn gì là không tốt |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (empties) vỏ không (thùng không, chai không, túi không...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Put your empties on the doorstep for the milkman |
| Đặt các chai không của anh lên bậc cửa cho người đưa sữa (đến lấy) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to empty something out) (to empty onto / into something) làm cho (cái gì) trống rỗng; đổ; trút ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to empty one's glass into the sink |
| đổ nước ở cốc của mình vào chậu rửa bát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to empty (out) a drawer |
| trút hết cả ngăn kéo ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he emptied his pockets of their contents |
| anh ta trút hết các thứ trong túi mình ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this dreadful film soon emptied the cinema of people |
| bộ phim khủng khiếp này chẳng bao lâu đã làm cho rạp vắng tanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you emptied (out) the rubbish bin? |
| anh đã đổ thùng rác chưa? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she emptied the milk into the pan |
| cô ấy đổ hết sữa vào trong chảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we emptied the waste paper onto the floor |
| chúng tôi đổ hết giấy lộn ra sàn nhà |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to empty from / out of something) (to empty into / onto something) chảy hoặc đổ ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the water slowly emptied (from the cistern) |
| nước đã rò rỉ hết ra (khỏi chiếc thùng chứa nước) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Rhone empties into the Mediterranean |
| Sông Rhone đổ ra Địa Trung Hải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The rubbish from the cart emptied onto the street |
| Rác rưởi từ chiếc xe bò rơi hết ra đường phố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to empty of somebody / something) trở nên trống rỗng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The streets soon emptied (of people) when the rain started |
| đường phố mau vắng người khi mưa ào xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cistern empties in five minutes |
| thùng chứa đó chảy hết trong vòng năm phút |