Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-cell




egg-cell
['egsel]
danh từ
(sinh vật học) tế bào trứng


/'egsel/

danh từ
(sinh vật học) tế bào trứng

Related search result for "egg-cell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.