Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn bội


[đơn bội]
(sinh vật) Haploid.
Tế baò đơn bội
A haploid cell.



(sinh vật) Haploid
Tế baò đơn bội A haploid cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.