drachm
drachm | [dræm] |  | danh từ ((cũng) dram) | |  | đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1,77 gam; dùng trong dược = 3,56 gam hoặc 3,56 mililit) | |  | lượng nhỏ |
/dræm/
danh từ ((cũng) dram)
đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
lượng nhỏ
|
|