Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disk drive




disk+drive
thành ngữ disk
disk drive
(tin học) ổ dĩa



(Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disk drive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.