dilapidated ![](images/dict/d/dilapidated.gif)
dilapidated![](img/dict/02C013DD.png) | [di'læpideitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị phung phí (của cải) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc) |
/di'læpideitid/
tính từ
đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
bị phung phí (của cải)
tính từ
đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)
|
|