detachment
detachment | [di'tæt∫mənt] |  | danh từ | |  | sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra | |  | sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời | |  | sự vô tư, sự suy xét độc lập | |  | (quân sự) chi đội, biệt đội |
sự tách ra
/di'tætʃmənt/
danh từ
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra
sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời
sự vô tư, sự suy xét độc lập
(quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
|
|