deferment
deferment | [di'fə:mənt] | | Cách viết khác: | | deferral |  | [di'fə:rəl] |  | danh từ | |  | sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn thi hành nghĩa vụ quân sự; sự hoãn quân dịch; sự hoãn dịch |
/di'fə:mənt/
danh từ
sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch
|
|