correlate
correlate | ['kɔrileit] |  | danh từ | |  | thể tương liên, yếu tố tương liên |  | động từ | |  | có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau |
tươgn quan
/'kɔrileit/
danh từ
thể tương liên, yếu tố tương liên
động từ
có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau
|
|