Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correlate




correlate
['kɔrileit]
danh từ
thể tương liên, yếu tố tương liên
động từ
có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau



tươgn quan

/'kɔrileit/

danh từ
thể tương liên, yếu tố tương liên

động từ
có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "correlate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.