constrict
constrict | [kən'strikt] | | ngoại động từ | | | thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại | | | to constrict a vein | | thắt tĩnh mạch lại | | | to constrict a muscle | | làm bắp cơ co thắt lại | | | làm thui chột, làm cằn cỗi |
/kən'strikt/
ngoại động từ thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại to constrict a vein thắt tĩnh mạch lại to constrict a muscle làm bắp cơ co thắt lại làm thui chột, làm cằn cỗi
|
|