 | [kəm'pæ∫n] |
 | danh từ |
|  | (compassion for somebody) lòng thương, lòng trắc ẩn |
|  | to be filled with compassion |
| lòng tràn đầy trắc ẩn |
|  | a woman of great compassion |
| người đàn bà giàu lòng trắc ẩn |
|  | to arouse somebody's compassion |
| khiến ai phải động lòng trắc ẩn |
|  | to feel compassion for somebody |
| cảm thấy thương hại ai |
|  | to take compassion on somebody |
| thương hại ai |