Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circulating capital




circulating+capital
['sə:kjuleitiη'kæpitl]
danh từ
vốn luân chuyển


/'sə:kjuleitiɳ'kæpitl/

danh từ
vốn luân chuyển

Related search result for "circulating capital"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.