Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn cơ



noun
Sure means of livelihood
cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ hawking is no sure means of livelihood
adj
Thrifty with an eye to building a bigger capital
làm ăn căn cơ to do business thriftily with an eye to building a bigger capital

[căn cơ]
danh từ
Sure means of livelihood
cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ
hawking is no sure means of livelihood
tính từ
Thrifty with an eye to building a bigger capital; thrifty, economical
làm ăn căn cơ
to do business thriftily with an eye to building a bigger capital



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.